Từ "ăn khớp" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể dễ dàng hiểu:
Một số cách sử dụng nâng cao:
"Dự báo thời tiết hôm nay ăn khớp với những gì chúng ta đã chuẩn bị cho chuyến đi." (Dự báo thời tiết phù hợp với kế hoạch của chúng ta.)
"Các bộ phận của máy móc này ăn khớp nhau, nên nó hoạt động rất hiệu quả." (Các bộ phận kết nối chặt chẽ, dẫn đến hiệu suất cao.)
Phân biệt các biến thể của từ:
"Khớp": Từ này có thể đứng riêng và có nghĩa là sự kết nối hoặc phù hợp. Ví dụ: "khớp xương" (sự kết nối giữa các xương) hay "khớp ý" (sự nhất trí về quan điểm).
"Ăn": Trong ngữ cảnh này, "ăn" mang nghĩa là "tương thích".
Từ gần giống và đồng nghĩa: