Characters remaining: 500/500
Translation

ăn khớp

Academic
Friendly

Từ "ăn khớp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu:

Một số cách sử dụng nâng cao:
  • "Dự báo thời tiết hôm nay ăn khớp với những chúng ta đã chuẩn bị cho chuyến đi." (Dự báo thời tiết phù hợp với kế hoạch của chúng ta.)
  • "Các bộ phận của máy móc này ăn khớp nhau, nên hoạt động rất hiệu quả." (Các bộ phận kết nối chặt chẽ, dẫn đến hiệu suất cao.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Khớp": Từ này có thể đứng riêng có nghĩasự kết nối hoặc phù hợp. dụ: "khớp xương" (sự kết nối giữa các xương) hay "khớp ý" (sự nhất trí về quan điểm).
  • "Ăn": Trong ngữ cảnh này, "ăn" mang nghĩa là "tương thích".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Phù hợp": Có thể sử dụng thay thế cho "ăn khớp" trong ngữ cảnh chỉ sự tương thích.
    • dụ: "Ý tưởng này phù hợp với mục tiêu của chúng ta."
  • "Tương thích": Cũng có thể dùng để diễn tả sự kết nối hoặc sự hòa hợp giữa các yếu tố.
  1. đgt. 1. Rất khít vào với nhau: Mộng ăn khớp rồi 2. Phù hợp với: Kế hoạch ấy không ăn khớp với tình hình hiện tại.

Comments and discussion on the word "ăn khớp"